Chia sẻ hàng xách tay tiếng anh là gì

Tìm hiểu hàng xách tay tiếng anh là gì là chủ đề trong bài viết hôm nay của Tengamehay.net

Từ lâu cụm từ ”hàng xách tay” không còn là thuật ngữ mới lạ với người tiêu dùng tại Việt Nam: điện thoại xách tay, mỹ phẩm xách tay, sữa xách tay… Tuy nhiên, có nhiều người lại chưa biết cụm từ này trong tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao cho chuẩn xác. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để cùng hiểu rõ hơn nhé.

1. Hàng xách tay trong Tiếng Anh là gì?

  • Hàng xách tay trong Tiếng Anh được gọi là “Hand goods” là những mặt hàng công ty hay hàng chính hãng – hàng chuẩn Auth do những cá nhân nào đó mua trực tiếp từ nước ngoài mang về Việt Nam qua đường hàng không. Thông thường hàng xách tay có thể đến từ các nguồn như: Những người đi du lịch, nghỉ dưỡng, công tác, du học sinh học tại các nước, tiếp viên hàng không… Những người này mua trực tiếp tại các siêu thị, trung tâm thương mại, các cửa hàng ở nước ngoài hoặc nhập trực tiếp từ các hãng và xách tay về nước.

  • Hàng xách tay trong tiếng Anh được phát âm là /hænd ɡʊdz/

hàng xách tay tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho hàng xách tay trong tiếng Anh)

Ví dụ:

  • As you see, her hand goods business is very convenient and profitable.

  • Như bạn thấy đấy, việc kinh doanh hàng xách tay của cô ấy rất thuận lợi và đem lại nhiều lợi nhuận.

  • The question here is: Are hand goods smuggled?

  • Câu hỏi đặt ra ở đây là: Hàng xách tay có phải là nhập lậu không?

2. Một số từ vựng thông dụng liên quan đến hàng xách tay trong tiếng Anh

Hàng xách tay cũng là một khái niệm thuộc lĩnh vực hàng hóa, sản xuất hàng hóa. Để trợ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, chúng mình xin chia sẻ từ vựng tiếng Anh về chủ đề hàng hóa sau đây:

hàng xách tay tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho hàng xách tay trong tiếng Anh)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Foreign product (n)

Sản phẩm nước ngoài

  • Nowadays, foreign products are very popular and trusted in Vietnam.

  • Ngày này, các sản phẩm nước ngoài rất được ưa chuộng và tin dùng tại Việt Nam.

Home product (n)

Sản phẩm nội địa

  • Cocoon cosmetics company is an emerging home product in Vietnam.

  • Hãng mỹ phẩm Cocoon là một sản phẩm nội địa mới nổi tại Việt Nam.

To produce invoice (v)

Đưa ra hóa đơn, xuất trình hóa đơn

  • When do I need to produce an invoice for customs inspection?

  • Khi nào tôi cần xuất trình hóa đơn để hải quan kiểm tra?

Productive (adj)

Có hiệu quả, sinh lợi, năng suất

  • The highly productive workers will be rewarded shorter working hours this month.

  • Những công nhân có năng suất cao sẽ được thưởng thời gian làm việc ngắn hơn trong tháng này.

Canned product (n)

Sản phẩm đồ hộp

  • Canned products are not good for your health at all.

  • Các sản phẩm đóng hộp không tốt cho sức khỏe của bạn chút nào.

Intermediate product (n)

Sản phẩm trung gian

  • “Intermediate product” is the term used in the economic field.

  • “Sản phẩm trung gian” là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế.

Bill of lading (n)

Vận đơn

  • Bill of lading is regarded as a contract of certification for the receipt of goods carriage.

  • Vận đơn được coi như là hợp đồng xác nhận việc nhận vận chuyển hàng hoá.

Customs (n)

Thuế nhập khẩu, hải quan

  • You don’t have to pay customs on any alcohol or tobacco in that country.

  • Bạn không phải trả tiền thuế hải quan cho bất kỳ loại rượu hoặc thuốc lá nào ở quốc gia đó.

Declare (v)

Khai báo hàng (để đóng thuế)

  • You have to declare the value of goods you have bought to pay tax.

  • Bạn phải khai báo giá trị hàng hóa đã mua để nộp thuế.

Hy vọng bài học trên đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa của cụm từ hàng xách tay trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại những từ vựng tiếng Anh liên quan về chủ đề hàng hóa vào kho từ vựng và học tiếng Anh thật chăm chỉ nhé. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của Studytienganh để việc học trở nên hiệu quả hơn. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để bổ sung thêm nhiều kiến thức cần thiết, chúc bạn thành công!