Phân tích good game well played là gì

Review good game well played là gì là chủ đề trong bài viết hôm nay của Tengamehay.net

1. Ggwp là gì? Tên viết đầy đủ của Ggwp là gì?

Ggwp diễn giải đầy đủ ra là Good Game Well Played, tiếng Việt nôm na ta hiểu là là trò chơi tốt. Ggwp là thuật ngữ đã quá quen thuộc với các game thủ chơi game Liên minh huyền thoại (LOL) . Cụm từ là sự thể hiện mạnh mẽ của ý thức cố gắng nỗ lực hết mình trong từng trận đấu của game thủ tuy nhiên đã là trò chơi thì phải có thắng thua và phần thắng chỉ dành cho một đội.

Ggwp đóng vai trò quan trọng trong game LOL

2. Ggwp là gì trong game cực kì ăn khách LOL:

GgWP trong game Lol hiểu nôm na là điểm dành cho một trận đấu đẹp, một trận đấu Fair Play. Đó là một trận đấu mà hấp dẫn và kịch tính rồi nhưng quan trọng là những người chơi phải chơi đẹp, tuân thủ nghiêm ngặt những quy định chung trong game. Khi mỗi trận đấu kết thúc, game sẽ đánh giá độ chơi đẹp của người chơi qua ggwp. Một trận đấu đẹp là trận đấu mà ở đó người thắng không hề kiêu căng mà khinh người mà ngược lại sẽ khiêm tốn, động viên người chơi thua cố gắng hơn để thắng đẹp trong trận tới. Mặt khác, người thua không nản trí, không chửi bới mà vui vẻ ăn mừng với người chiến thắng. Hơn thế nữa người thua còn muốn kết giao bạn bè với người thắng để tích lũy và phát huy kinh nghiệm chiến đấu của mình. Đó có lẽ cũng là lý do có nhiều người thắc mắc với câu hỏi Ggwp là gì đến vậy!

Ý nghĩa của Ggwp trong game LOL

Trên đấu trường game nào cũng sẽ có người thắng, kẻ bại nhưng dù có thua hãy thua trong vinh quang, hãy tôn trọng đối thủ để tạo nên những trận đấu không chỉ đẹp mà còn có văn hóa. Đó chính là lý do Ggwp tồn tại và được sử dụng trong LOL nên được phát huy cao độ tinh thần Fair Play – tôn trọng lẫn nhau của các game thủ.

Việc làm bảo hiểm

3. Ggwp là gì? Vai trò quan trọng của Ggwp trong Liên Minh Huyền Thoại

Liên Minh Huyền Thoại đang là một trong những game online Hot nhất hiện nay được đông đảo giới trẻ ưa chuộng. Và GGWP là một trong những yếu tố làm nên sự thành công đó.

Nếu bạn muốn thấy 1 trận đấu hấp dẫn thì yếu tố đầu tiên phải có đó là sự nỗ lực của các gamer, và GGWP cũng là điểm động viên tinh thần để mọi người có thể an ủi hay động viên nhau mỗi khi bại trận.

GGWP là gì và sẽ mang lại những gì cho người chơi yêu game LOL? Câu trả lời sẽ là Ggwp sẽ mang đến tinh thần thi đấu thoải mái cho cả hai đội chơi. Nó giúp đội thắng chia sẻ với người thua và giúp người thua nhận được sự an ủi to lớn. Bên thua không hề tức giận hay oán trách hay chửi thề, không căm thù, hằn ghét. GGWP sẽ được dành để chấm điểm hòa bình giữa hai đội chơi vào cuối mỗi trận đấu.

Vai trò quan trọng của ggwp trong game Liên Minh Huyền Thoại

Game liên minh huyền thoại có sử dụng GGWP như một lời kêu gọi các đội chơi chơi tốt với nhau. Nhờ có nó mà mỗi trận đấu đều được đề cao tinh thần tôn trọng những quy tắc và tuân thủ các luật chơi được coi trọng. Tạo ra một cộng đồng chơi game an toàn, hòa bình, lành mạnh đồng thời mang đến tâm trạng thoải mái cho từng người chơi.

4. Ggwp là gì? Mức độ sử dụng GGWP trong mỗi trận đấu

Ggwp được game LOL sử dụng xuyên suốt trận đấu để khích lệ cả 2 team luôn cố gắng vượt chướng ngại vật trước mắt. GGWP là gì? Nó có thể được dùng thường xuyên tuy nhiên nhiều nhất vẫn là tại cuối mỗi trận đấu. Thêm vào đó, nêu team nào chơi tốt nhiều hơn thì chỉ số GGWP cũng dùng nhiều hơn. Trong một trận game mức độ này không hề giảm đi mà có thể tăng lên ngày càng nhiều. Nó được đông đảo người chơi đánh giá tốt.

Việc làm chăm sóc khách hàng

5. Ggwp là gì? Tổng hợp những thuật ngữ quan trọng khác trong Liên Minh Huyền Thoại

Ace: tận diệt tướng đối thủ.

AD (Attack Damage): tổn thương ngoài da.

ADC (Attack Damage Carry): người có chức năng chỉ chuyên bắn cung tên.

AFK (Away From Keyboard): ám chỉ người chỉ đứng im 1 chỗ trong game trong khi người khác đang đánh nhau.

Aggro, Aggression: Bị nhắm làm mục tiêu của lính /tháp.

AI (Artificial Intelligence): Bot được lập trình để chiến đấu với người chơi.

AoE (Arena of Effect): Các chiêu thức có tác dụng trong phạm vi rộng

AP (Ability Power): chỉ số phép thuật làm tổn thương đối thủ.

AP Ratio: Tỷ lệ phát triển chỉ số sát thương của phép thuật của từng nhân vật

AR (Armor): Giáp bảo vệ khỏi tổn thương vật lý.

ArP (Armor Penetration): chỉ số chống lại phép thuật.

AS (Attack Speed): Tốc độ của các chiêu thức

B (Back): trở về

BrB (Be Right Back): Trở về ngay tức khắc.

Balt, Baiting: cách dụ dỗ đối phương.

BG (Bad Game): 1 trận đấu không fair play.

Brush: bụi cây rừng rậm.

Blue: Bãi tập hợp toàn quái vật rừng Khổng Lồ Đá Xanh.

Buff: Dùng kỹ năng của nhân vật để tăng khả năng làm tổn thương đối phương, nâng cao lực chiến đấu và tiếp máu cho bạn cùng chiến.

Care: cẩn trọng trong chiến đấu.

Carry: Tướng yếu ở khúc đầu của game nhưng đến cuối lại mạnh nhất.

CR (Creep): Quân lính.

Champ (Champion): Người đứng đầu đội quân chiến đấu.

Combo: tổng hợp các chiêu liên hoàn bạn sử dụng.

Counter Jungle: Lính có nhiệm vụ đi thăm dò rừng của đối phương.

Cover: đánh yểm trợ.

Cb (Combat): Chỉ hành vi chiến đấu.

CS (Creep Score): Số quân lính tử trận.

Dis (Disconnect): Die (tử mạng).

DoT (Damage over Time): Đòn đánh khiến đối thủ chết từ từ.

DPS (Damage Per Second): Làm đối thủ chết dần trong thời gian ngắn.

Dive, Tower Diving: Di chuyển vào tầm bị ảnh hưởng bởi chiêu thức của địch

Exp (Experience): Hiển thị kinh nghiệm mình đang có.

Facecheck: Dò la bụi rậm.

Farm (Farming): Tiêu diệt quân lính hoặc quái vật (bot của máy) để kiếm thêm tiền thưởng.

Feed: Bị giết nhiều lần.

Gank: đối thủ bị giết bất chợt.

GG (Good Game): đánh giá khi có trận đấu hay.

GOSU: Người chơi với thân thủ giỏi xuất sắc.

GP5 (Gold Regen): Số lượng vàng hiện có.

Harass: Hành vi làm phiền quân đội của mình.

HP (Hit Points, Health Points): Máu hiện có của đội mình.

HP5 (Health Regen): lượng máu hồi lại cứ mỗi 5 giây.

Mức độ sử dụng của Ggwp trong mỗi trận đấu

IAS (Increased Attack Speed): Phát huy, hay tăng tốc độ chiến đấu.

Invade: Thâm nhập vào rừng đối phương.

Imba: Bá đạo.

Juke, Juking: Đánh lừa đối thủ để chạy thoát

Jungling/Jungle/Forest: Tiêu diệt quái vật ẩn dật trong rừng.

Kite (Kiting): Chiến đấu nhanh, di chuyển nhanh.

Lane: Đường di chuyển của quân đội/ lính.

Lane Top: Giao lộ ở phía trên.

Lane Mid: Giao lộ ở mạn giữa.

Lane Bottom: Giao lộ ở phía dưới.

Lv (Level): cấp bậc hiện có của mỗi người chơi.

Leash: Kéo quân đi đánh giúp đồng đội

Leaver: Thoát game ngay trong trận đấu

Metagame: Diễn biến hay lặp lại trong game.

Mid (Middle): Người di chuyển tại đoạn giữa đường.

MS (Movement Speed): Tốc độ của người chiến đấu.

MP (Mana Points): Đo lường về năng lượng.

MP5 (Mana Regen): Lượng năng lượng hồi lại cứ mỗi 5 giây.

Noob (Newbie): Người mới chơi game.

Nerfed: Phép làm tướng yếu đi, để cân bằng cho người chơi game.

OP (Overpowered): ám chỉ người chơi game đang ở mức khá mạnh.

OOM (Out of mana): Chỉ những người sắp hết năng lượng.

Ping: Nút có chức năng báo động phòng thủ

Poke (Poking): làm đối thủ bị quấy rối.

Pushing: Tấn công đường nhằm giết hết lính và tháp.

Red: Bãi gồm toàn quái vật trong rừng đỏ.

Roam: Người hay đổi hướng di chuyển.

Rune: Ngọc hỗ trợ.

Những thuật ngữ quan trọng khác trong Game LOL

Skill: Kỹ năng đánh nhau của tướng.

Skill Target: chọn mục tiêu.

Scales: tăng mức độ chiêu nhờ vật phẩm mua được trong game.

Tank: Tướng tiên phong.

Team Fight cả Team đi đánh.

Tele/TP (Teleport): Phép giúp hỗ trợ cho việc di chuyển.

TP, Tele (Teleport): Phép này có tác dụng hỗ trợ bạn chuyển đến các mục tiêu bên phe mình.

Ulti/Ultimate: Chiêu thức tung ra cuối cùng.

UP (Underpowered): Sử dụng để hỗ trợ cho các tướng quân quá yếu so với trình độ chung của game.

Trên đây là những thông tin trả lời cho câu hỏi Ggwp là gì. Hy vọng những thông tin này đã đáp ứng được nhu cầu tìm hiểu thông tin về LOL cho quý khách. Hẹn gặp lại bạn trong bài viết sắp tới. Trân trọng.

mẫu cv xin việc